Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地犁
[dìlí]
|
1. cây củ năn。多年生草本植物,野生在湿地里,地下茎像荸荠而较小,可以吃。
2. củ năn。这种植物的地下球茎。
3. mã thầy。荸荠。