Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地物
[dìwù]
|
địa vật。分布在地面上的固定性物体,如居民点、道路、水利工程建筑等。
利用地形地物做掩护。
lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.