Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地牢
[dìláo]
|
địa lao; hầm giam; chuồng cọp (ngục dưới lòng đất)。地面下的牢狱。
打入地牢
đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.