Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地热
[dìrè]
|
địa nhiệt。指存在于地球内部的热。也叫地下热。
开发利用地热资源。
khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.