Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地点
[dìdiǎn]
|
địa điểm; nơi; chỗ。所在的地方。
开会地点在大礼堂。
địa điểm họp trong hội trường lớn.
在这里设个商场,地点倒还适中。
mở một cửa hàng ở đây, địa điểm này không thích hợp lắm.