Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地漏
[dìlòu]
|
ống thoát nước。(地漏儿)试验室、厨房、浴室、厕所等地面设置的排水孔,和下水道相通。