Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地段
[dìduàn]
|
đoạn đường; chặng; khoảng đất; khu vực。指地面上的一段或一定区域。
繁华地段
đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.