Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地根儿
[dìgēnr]
|
căn bản; vốn dĩ; trước nay; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)。根本;从来(多用于否定)。
地根儿就不行
vốn dĩ không được
我地根儿不认识他。
trước nay tôi chưa quen anh ấy.