Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地极
[dìjí]
|
địa cực (nam cực và bắc cực)。地球的南极和北极。