Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地方民族主义
[dìfāngmínzúzhǔyì]
|
chủ nghĩa dân tộc địa phương; đầu óc địa phương; chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi。在民族关系上表现出来的一种反动思想。它打着维护本民族利益的幌子,实际上是破坏民族团结和国家统一。也叫狭隘民族主义。