Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地方主义
[dìfāngzhǔyì]
|
chủ nghĩa địa phương; đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ。只强调本地方的利益、不顾全局利益的错误思想。