Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地心
[dìxīn]
|
tâm trái đất。地核,地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同。