Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地形
[dìxíng]
|
1. địa mạo (địa lý học)。地理学上指地貌。
2. địa hình; địa thế。测绘学上地貌和地物的总称。