Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地带
[dìdài]
|
miền; vùng; khu; khu vực。具有某种性质或范围的一片地方。
丘陵地带
vùng gò đồi
草原地带
vùng thảo nguyên
危险地带
khu vực nguy hiểm