Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地崩山摧
[dìbēngshāncuī]
|
biến cố lớn (đất sụt; núi lung lay)。土地崩裂,山岭倒塌。多形容巨大变故。