Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地峡
[dìxiá]
|
eo; eo đất。海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。