Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地层
[dìcéng]
|
địa tầng; lớp đất; tầng đất。地壳是由一层一层的岩石构成的,这种岩石层次的系统叫做地层。