Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地宫
[dìgōng]
|
1. lăng mộ; địa cung; cung điện dưới lòng đất (lăng mộ dưới đất của vua chúa)。帝王陵墓地面下安放棺椁的建筑物。
定陵地宫
định lăng địa cung
2. địa cung (công trình kiến trúc dưới lòng đất, nơi cất giữ xá lợi và vật dụng của nhà Phật)。佛寺保藏舍利、器物等的地下建筑物。