Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地声
[dìshēng]
|
âm thanh động đất; tiếng động đật。伴随地震的可听低频声,多半是由地面的振动传到空气时引起的。