Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地堡
[dìbǎo]
|
lô-cốt; boong-ke。供步枪、机枪射击用的低矮工事,有顶,通常为圆形。