Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地域
[dìyù]
|
1. địa vực; khu vực; vùng。面积相当大的一块地方。
地域辽阔
khu vực rộng lớn
2. địa phương; xứ sở。地方(指本乡本土)。
地域观念
đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ