Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地块
[dìkuài]
|
1. cánh đồng; đồng cỏ。田地,尤指可耕地或牧场。
2. khối núi。以断层或褶皱为边界,并以整体方式发生位移而无内部变化,一种具山岳地形的巨大断块。