Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地台
[dìtái]
|
bục; bệ。高于或低于海平面而至少有一边高出于附近邻域的平的或接近于平的地区,通常小于台地。