Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地利
[dìlì]
|
1. địa lợi; ưu thế về địa lý。地理的优势。
天时地利
thiên thời địa lợi
2. lợi thế đất đai; điều kiện đất đai có lợi cho hoa màu。土地有利于种植作物的条件。
充分发挥地利,适合种什么就种什么。
phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.