Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地儿
[dìr]
|
chỗ ngồi; chỗ đứng; chỗ。坐或立的地方;容纳的地方。
在那间房里腾个地儿放书柜。
trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
里边有地儿,请里边坐。
bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.