Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地保
[dìbǎo]
|
lính bảo an địa phương (thời Thanh và đầu thời dân quốc ở Trung Quốc)。清朝和民国初年在地方上为官府办差的人。