Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地亩
[dìmǔ]
|
ruộng đất; đất đai; đồng ruộng; cánh đồng。田地(总称)。
丈量地亩
đo đạc ruộng đất.