Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地产
[dìchǎn]
|
điền sản; ruộng đất sở hữu; đất đai sở hữu。属于个人、团体或国家所有的土地。