Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地主阶级
[dìzhǔjiējí]
|
1. giai cấp địa chủ。通过占有土地剥削他人劳动并取得优越地位或权力的阶级。
2. thế lực địa chủ; chính quyền địa chủ。土地拥有者阶级,尤指有政治势力者。