Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地下
[dìxià]
|
1. ngầm; trong lòng đất; dưới đất。地面之下;地层内部。
地下水
luồng nước ngầm
地下铁道
đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
地下商场
thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất
2. bí mật; không công khai; trong bóng tối。秘密活动的;不公开的。
地下党
đảng bí mật
地下工作
công tác bí mật
转入地下
chuyển vào hoạt động bí mật.