Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地下铁道
[dìxiàtiědào]
|
tàu điện ngầm; đường tàu điện ngầm。修建在地下隧道中的铁道。