Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地下茎
[dìxiàjīng]
|
thân ngầm; thân củ; thân mọc dưới đất。植物的茎生长在地面以下的部分,如根茎、块茎、鳞茎等。