Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地下水
[dìxiàshuǐ]
|
nước ngầm; mạch nước ngầm。地面下的水,主要是雨水和其他地表水渗入地下,聚积在土壤或岩层的空隙中形成的。