Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地下室
[dìxiàshì]
|
tầng hầm; nhà hầm; tầng nhà dưới mặt đất。全部或一部分建筑在地下的房间(多为多层建筑最下一层)。