Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在野
[zàiyě]
|
không cầm quyền; ở ngoài chính phủ。原指不担任朝廷官职,后来也借指不当政。
在野党
đảng không nắm quyền