Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在谱
[zàipǔ]
|
hợp lý; đúng nguyên tắc (lời nói)。(在谱儿)(说话)符合实际或公认的准则。
你看我说的在谱不在谱?
anh xem tôi nói có đúng không?