Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在行
[zàiháng]
|
lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề。(对某事、某行业)了解底细,富有经验;内行1.。
修电器他十分在行
sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
做生意我可不在行。
trong kinh doanh tôi không thạo mấy.