Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在编
[zàibiān]
|
trong biên chế (nhân viên)。(人员)在编制之内。
在编人员
nhân viên trong biên chế
他已退休,不在编了。
ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.