Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在望
[zàiwàng]
|
1. trong tầm mắt; có thể nhìn thấy。远处的东西在视线以内,可以望见。
大雁塔隐隐在望。
tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
2. ngay trước mắt; hứa hẹn。(盼望的好事情)即将到来,就在眼前。
丰收在望
hứa hẹn được mùa