Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在教
[zàijiào]
|
1. theo đạo。信仰某一宗教。
2. đạo Ít-xlam; đạo Hồi。特指信仰伊斯兰教。