Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在握
[zàiwò]
|
nắm chắc; trong tầm tay。有把握;在手中。
全局在胸,胜利在握。
nắm được cục diện, thắng lợi trong tầm tay.