Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在心
[zàixīn]
|
để ý; lưu ý。留心;放在心上。
你说什么,他都不在心。
anh nói gì, anh ấy cũng không để ý.