Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在座
[zàizuò]
|
có mặt; tham dự。在聚会、宴会等的座位上。泛指参加聚会或宴会。