Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在家
[zàijiā]
|
1. có nhà; ở nhà。在家里;在工作或住宿的地方;没有出门。
2. tại gia (chỉ người không đi tu)。对僧、尼、道士等'出家'而言,一般人都算在家。
在家人
người thế tục; người không đi tu.