Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在天之灵
[zàitiānzhīlíng]
|
hồn thiêng。尊称逝世者的心灵、精神。