Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在场
[zàichǎng]
|
tại chỗ; có mặt。亲身在事情发生、进行的地方。
事故发生时他不在场。
khi sự việc xảy ra anh ấy không có mặt ở đó.
当时在场的人都可以作证。
mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.