Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在即
[zàijí]
|
sắp đến; sắp。(某种情况)在最近期间就要发生。
毕业在即
sắp tốt nghiệp
大赛在即
sắp xảy ra trận đấu lớn.