Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在劫难逃
[zàijiénántáo]
|
Hán Việt: TẠI KIẾP NAN ĐÀO
chạy trời không khỏi nắng; tai vạ khó tránh; số kiếp đã định。命中注定要遭受祸害,逃也逃不脱(迷信)。现在借指坏事情一定要发生,要避免也避免不了。