Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在位
[zàiwèi]
|
1. đang trị vì; giữ ngôi vua。居于君主的地位;做君主。
2. tại vị。居于官位。现多指居于某个领导岗位。