Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在于
[zàiyú]
|
1. ở chỗ; ở chỗ。指出事物的本质所在,或指出事物以什么为内容。
先进人物的特点在于他们总是把集体利益放在个人利益之上。
đặc điểm của những người tiên tiến là ở chỗ họ luôn đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân.
2. quyết định ở; do; tuỳ。决定于。
去不去在于你自己。
đi hay không đi là tuỳ anh.